-
Gỗ óc chó là gì (Walnut, tên khoa học Juglan Nigra)
- Tên tiếng Anh: Walnut
- Tên khoa học: Juglan Nigra
- Nhóm gỗ: gỗ quý loại IV (nhóm 4)
-
Đặc điểm của gỗ óc chó
- Gỗ óc chó là một loại gỗ cứng, khả năng chịu va chạm cao không để lại các vết lõm và ma sát trên bề mặt gỗ. Gỗ được đánh giá là rất bền về khả năng chống mối mọt, mặc dù dễ bị côn trùng trong thiên nhiên tấn công.
- Màu sắc: Gỗ thường có dác gỗ màu kem, tâm gỗ màu từ nâu nhạt đến socola đôi khi có màu xám, đo tía hoặc đỏ nhạt, vân gỗ cuộn xoáy đặc biệt rất đẹp mắt và sang trọng với màu nâu đậm mà không nhóm gỗ nào có được. Gỗ óc chó được xếp vào nhóm gỗ quý, loại gỗ này không chỉ được yêu thích ở Việt Nam mà còn ở nhiều nước phát triển trên thế giới bởi vẻ đẹp đầy cuốn hút và hấp dẫn của loại gỗ này.
- Xuất xứ: Cây gỗ óc chó được trồng nhiều nhất ở các nước Ba Tư cũ, ngoài ra chúng cũng tồn tại ở các khu rừng nước Anh, miền nam California Mỹ, và đặc biệt là khu vực Bắc Mỹ. Gỗ có nguồn gốc Bắc Mỹ là loại gỗ được đánh giá cao nhất vì nó có màu nâu sậm sang trọng, vân gỗ cuộn sóng rất đẹp mắt. Gỗ óc chó không có ở các nước châu Á vì khí hậu không thích hợp cho chúng sinh trưởng và phát triển.
-
Ứng dụng của gỗ óc chó
Trước đây, gỗ óc chó thường được sử dụng trong việc trang trí nội thất cho các thương hiệu xe ôtô cao cấp, sang trọng, được các giới doanh nhân thành đạt rất ưa chuộng như: Benlty, Rolls Royce, Phantom… Ngày nay, gỗ óc chó được sử dụng để làm đồ gỗ nội thất cao cấp cho các không gian như phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, cụ thể là những bộ sofa, giường tủ, tủ quần áo, kệ tivi, tủ bếp, bàn ăn, sàn gỗ óc chó. Ngoài ra xét về mặt phong thủy, gỗ óc chó được coi là loại gỗ mang lại nhiều may mắn, sung túc và sức khỏe cho người sử dụng
4. Phân loại gỗ óc chó
4.1. Gỗ óc chó đen (Black Walnut)
- Tên thường gọi: gỗ óc chó đen
- Tên khoa học: Juglans nigra
- Xuất xứ: miền Đông Hoa Kỳ
- Kích thước cây: cao 100-120 ft (30-37m), đường kính thân 2-3ft (0,6-1m)
- Trọng lượng: 38lbs/ft3 (610kg/m3)
- Màu sắc: Tâm gỗ có màu nâu nhạt đến màu sô cô la đen với đường vân nâu đậm hơn
- Đặc tính: loại gỗ này khá phổ biến, có sẵn rộng rãi. Gỗ óc chó đen được sử dụng rộng rãi tại nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam, bởi đặc tính ổn đinh, kích thước tốt, khả năng chống va đập cao.
4.2. Gỗ óc chó Claro (Claro Walnut)
- Tên thường gọi: gỗ óc chó Claro, gỗ óc chó đen California
- Tên khoa học: Junlans hindsii (J. californica)
- Xuất xứ: California và Oregon
- Kích thước cây: cao 30-60 ft (9-18m), đường kính thân 3-5ft (1-1,5m)
- Trọng lượng khô trung bình: 40lbs/ft3 (640kg/m3)
- Màu sắc: gỗ óc chó Claro có tâm gỗ màu nâu nhạt đến màu nâu sô cô la đen với đường vân màu nâu đậm hơn. Đôi khi có những thân cây màu xám, tím hoặc đỏ.
- Đặc tính: loại gỗ này được đánh giá là rất bền, khó bị thối rữa dù nó rất dễ bị côn trùng tấn công. Loại này thường dễ gia công miễn là thớ gỗ thẳng và đều. Gỗ óc chó Claro được nằm trong danh sách Đỏ cần được bảo tồn, mặc dù cây này được trồng rộng rãi nhưng cây phát triển tự nhiên lại khan hiếm. Người ta thường cấy ghép gỗ óc chó Claro và gỗ óc chó Anh để tạo năng suất cao hơn.
4.3. Gỗ óc chó Peru (Peruvian Walnut)
- Tên thường gọi: gỗ óc chó Peru, gỗ óc chó nhiệt đới
- Tên khoa học: Juglans spp. (Juglans australis, J.neotropica, J. olanchana…)
- Xuất xứ: Nam Mexico, Trung và Nam Mỹ
- Kích thước cây: cao 30-60 ft (9-18m), đường kính thân 2-3ft (0,6-1m)
- Trọng lượng: 37lbs/ft3 (600kg/m3)
- Màu sắc: Tâm gỗ óc chó Peru có xu hướng sẫm màu hơn so với các loại gỗ óc chó ôn đới, với màu nâu sô cô la đậm, đôi khi có màu đỏ tía.
- Đặc tính: Gỗ óc chó Peru được đánh giá là có khả năng chống thối rữa vừa phải, dễ gia công. Loại này cũng được liệt kê vào danh sách có nguy cơ tuyệt chủng.
4.4. Gỗ óc chó Anh (English walnut)
- Tên thường gọi: gỗ óc chó Anh, gỗ óc chó Circassian, gỗ óc chó Châu Âu, gỗ óc chó Pháp.
- Tên khoa học: Juglans regia
- Xuất xứ: Đông Âu và Tây Á
- Kích thước cây: cao 80-115 ft (24-35m), đường kính thân 5-6ft (1,5-2m)
- Trọng lượng: 40lbs/ft3 (640kg/m3)
- Màu sắc: Tâm gỗ có màu nâu nhạt đến màu nâu sô cô la đên với đường vân nâu đậm hơn.
- Đặc tính: Cũng như các loại gỗ óc chó khác, gỗ óc chó Anh có độ bền cao, chống thối rữa, dễ gia công. Giá thành của loại gỗ này khá đắt, thường được dùng làm gỗ veneer. Ở California, các nhánh của loại này thường được ghép với cây óc chó Claro để tận dụng rễ, phù hợp với thời tiết, khí hậu, đất đai địa phương.
4.5. Gỗ óc chó Bastogne (Bastogne Walnut)
- Tên thường gọi: gỗ óc chó Bastogne
- Tên khoa học: Juglans x paradox (J. hindsii x J. regia)
- Xuất xứ: California
- Kích thước cây: cao 50-100 ft (15-30m), đường kính thân 3-5ft (1-1,5m)
- Trọng lượng: 46lbs/ft3 (745kg/m3)
- Màu sắc: Tâm gỗ có màu vàng nhạt đến màu nâu đỏ với đường vân nâu sẫm đến gần như màu đen.
- Đặc tính: gỗ óc chó Bastogne chính là loại gỗ được lai tạo giữa gỗ óc chó Claro và gỗ óc chó Anh do nhà lai tại thực vật Luther Burbank thử nghiệm từ những năm 1890. Kết quả cho được gỗ Bastogne phát triển nhanh hơn, gỗ cứng và chắc hơn hai loài gỗ ban đầu
-
Hình ảnh một số sản phẩm nội thất gỗ óc chó của Nội Thất Hoàng Chi
Nội thất Hoàng Chi với kinh nghiệm lâu năm sản xuất gỗ óc chó sẽ đêm đến cho bạn những sản phẩm tuyết vời. Với phương châm ”Sống cùng vẻ đẹp từ thiên nhiên”, chúng tôi luôn hướng tới vẻ đẹp mộc mạc nhất của gỗ óc chó. Sản phẩm của chúng tôi được sơn một lớp mỏng để đảm bảo độ bền cho gỗ nhưng vẫn giữ được màu sắc, đường nét tự nhiên của gỗ óc chó. Sản phẩm gỗ óc chó của chúng tôi thường gồm hai loại: gỗ óc chó tự nhiên và gỗ veneer óc chó. Hãy cùng khám phá một số sản phẩm thực tế của chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt.
Form đánh giá
Danh sách đánh giá
rất hay